Có 2 kết quả:
横行 héng xíng ㄏㄥˊ ㄒㄧㄥˊ • 橫行 héng xíng ㄏㄥˊ ㄒㄧㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go on the rampage
(2) to riot
(3) to run amuck
(2) to riot
(3) to run amuck
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go on the rampage
(2) to riot
(3) to run amuck
(2) to riot
(3) to run amuck
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0