Có 2 kết quả:

横行 héng xíng ㄏㄥˊ ㄒㄧㄥˊ橫行 héng xíng ㄏㄥˊ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to go on the rampage
(2) to riot
(3) to run amuck

Bình luận 0